Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
khứ hồi



verb
to go and to come back

[khứ hồi]
journey there and back; round trip
Tôi đi khứ hồi mất sáu tiếng
I did the round trip in 6 hours



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.